KPLC: Tư vấn & Hướng dẫn Pháp Luật Thương Mại, Hải quan & Xuất nhập khẩu Danh mục hóa chất bảng - HOÁ CHẤT BẢNG 2 ______________________________________________________________________________

Danh mục hóa chất bảng - HOÁ CHẤT BẢNG 2

Email In PDF.
Article Index
Danh mục hóa chất bảng
HOÁ CHẤT BẢNG 2
HOÁ CHẤT BẢNG 3
Tất cả trang

HOÁ CHẤT BẢNG 2

 

STT

Tên hoá chất

Số CAS

Mã số HS

A

CÁC HOÁ CHẤT ĐỘC

 

 

1

Amiton: O,O‑Diethyl S‑[2‑(diethylamino) ethyl]phosphorothiolate và các muối alkyl hoá hoặc proton hoá tương ứng

78‑53‑5

2930.90

2

PFIB: 1,1,3,3,3‑Pentafluoro‑2‑(trifluoromethyl)‑1‑propene

382‑21‑8

2903.30

3

BZ: 3‑Quinuclidinyl benzilate (*)

6581-06-2

2933.39

B

CÁC TIỀN CHẤT

 

 

4

Các hoá chất, trừ các chất đã được liệt kê tại Bảng1, chứa 1 nguyên tử phospho liên kết với một nhóm methyl, ethyl hoặc propyl (mạch thẳng hoặc nhánh) nhưng không liên kết thêm với các nguyên tử các bon khác

 

2931.00

 

Ví dụ. Methylphosphonyl dichloride

Dimethyl methylphosphonate

676-97-1

756‑79‑6

2931.00

2931.00

 

Ngoại trừ Fonofos: O‑Ethyl S‑phenyl ethylphosphonothiolothionate

944‑22‑9

2931.00

5

Các hợp chất N,N‑Dialkyl (Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) phosphoramidic dihalide

 

2929.90

6

Các hợp chất Dialkyl (Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) N,N‑dialkyl

(Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr)‑phosphoramidate

 

2929.90

7

Arsenic trichloride

7784‑34‑1

2812.10

8

2,2‑Diphenyl‑2‑hydroxyacetic acid

76-93-7

2918.19

9

Quinuclidin‑3‑ol

1619‑34‑7

2933.39

10

Các hợp chất N,N‑Dialkyl (Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) aminoethyl‑2‑chloride và các muối proton hoá tương ứng

 

2921.19

11

Các hợp chất N,N‑Dialkyl (Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) aminoethane‑2‑ol và các muối proton hoá tương ứng, ngoại trừ:

 

2922.19

 

N,N‑Dimethylaminoethanol và các muối proton hoá tương ứng

108‑ 01‑ 0

 

 

N,N‑Diethylaminoethanol và các muối proton hoá tương ứng

100‑ 37‑8

 

12

Các hợp chất N,N‑Dialkyl (Me, Et, n‑Pr or i‑Pr) aminoethane‑2‑thiol và các muối proton hoá tương ứng

 

2930.90

13

Thiodiglycol: Bis(2‑hydroxyethyl) sulfide

111‑48‑8

2930.90

14

Pinacolyl alcohol: 3,3‑Dimethylbutan‑2‑ol

464‑07‑3

2905.19