07/09/2018

Cập nhật gần nhất 07:39:16 PM GMT

KPLC: Mẫu văn bản HS Lĩnh vực khác Phụ lục VI: Quy đổi một số đơn vị đo khác theo đơn vi đo pháp định ______________________________________________________________________________

Phụ lục VI: Quy đổi một số đơn vị đo khác theo đơn vi đo pháp định

Email In PDF.
PHỤ LỤC VI: QUY ĐỔI MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO KHÁC THEO ĐƠN VỊ ĐO PHÁP ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Nghị định số 86/2012/NĐ-CP ngày 19 tháng 10 năm 2012 của Chính phủ)

PHỤ LỤC VI

QUY ĐỔI MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO KHÁC THEO ĐƠN VỊ ĐO PHÁP ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Nghị định số 86/2012/NĐ-CP ngày 19 tháng 10 năm 2012 của Chính phủ)

TT

Đơn vị đo khác

Giá trị

Ghi chú

Tên

Ký hiệu

Một (01) đơn vị đo khác

Quy đổi theo đơn vị đo pháp định

1

Khối lượng, mật độ

1.1

quintal

q

1 q

100 kg

 

1.2

pound

lb

1 lb

0,453 5924 kg

 

1.3

ounce

oz

1 oz

28,349 52 g

 

1.4

ounce
(troy ounce)

oz

1 oz

31,103 48 g

 

1.5

tex

tex

1 tex

0,000 001 kg • m-1

mật độ dài

2

Độ dài

2.1

angstrom

1

0,1 nm

 

2.2

hải lý

M

1 M

1 852 m

nautical mile

2.3

dặm

mi

1 mi

1 609,344 m

mile

2.4

inch

in

1 in

2,54 cm

 

2.5

foot

ft

1 ft

0,3048 m

 

2.6

yard

yd

1 yd

0,9144 m

 

2.7

năm ánh sáng

l.y.

1 l.y.

9,460 73 x 1015 m

light year

3

Diện tích

3.1

inch vuông

in2

1 in2

6,4516 cm2

square inch

3.2

dặm vuông

mi2

1 mi2

2,589 988 km2

square mile

3.3

foot vuông

ft2

1 ft2

9,290 304 dm2

square foot

3.4

yard vuông

yd2

1 yd2

0,836 1274 m2

square yard

3.5

are

a

1 a

100 m2

 

3.6

mẫu (Bắc Bộ, Trung Bộ, Nam Bộ)

mẫu

1 mẫu Bắc Bộ = 10 sào Bắc Bộ

3 600 m2

đo diện tích (đơn vị đo theo tập quán trong nước)

1 mẫu Trung Bộ = 10 sào Trung Bộ

4 999,5 m2

1 mẫu Nam Bộ = 10 công

12 960 m2

3.7

sào (Bắc Bộ, Trung Bộ)

sào

1 sào Bắc Bộ = 15 thước Bắc Bộ

360 m2

1 sào Trung Bộ = 15 thước Trung Bộ

499,95 m2

3.8

thước (Bắc Bộ, Trung Bộ)

thước

1 thước Bắc Bộ

24 m2

1 thước Trung Bộ

33,33 m2

3.9

công

công

1 công

1 296 m2

4

Thể tích

4.1

inch khối

in3

1 in3

16,387 06 cm3

cubic inch

4.2

foot khối

ft3

1 ft3

28,316 85 dm3

cubic foot

4.3

gallon

gal

1 gal

4,546 09 dm3

gallon Anh

1 gal

3,785 412 dm3

gallon Mỹ

4.4

fluid ounce

fl oz

1 fl oz

1 fl oz

28,413 06 cm3

29,573 53 cm3

fluid ounce Anh

fluid ounce Mỹ

4.5

thùng

bbl

1 bbl

0,158 9873 m3

barrel

4.6

stere

st

1 st

1 m3

lượng gỗ cây

5

Nhiệt độ

5.1

độ Fahrenheit

F

1 °F

5/9 K

°F = (K-273,15) x 1,8 + 32

6

Công, năng lượng, công suất

6.1

kilôgam lực mét

kgf • m

1 kgf m

9,806 65 J

 

6.2

thermal unit

Btu

1 Btu

1 055,06 J

 

6.3

Sc ngựa

hp

1 hp

745,7 W

horsepower (hệ Anh)

cv

1 cv

735,499 W

horsepower (hệ Mét)

7

Độ nht, sức căng

7.1

poise

P

1 P

0,1 Pa • s

độ nhớt động lực

centipoise

cP

1 cP

0,001 Pa • s

7.2

stocker

St

1 St

0,0001 m2/s

độ nht động học

centistocker

cSt

1 cSt

1 mm2/s

7.3

dyne trên centimét

dyn/cm

1 dyn/cm

0,001 N/m

 

8

Lực, mômen lực

8.1

kilôgam lực

kgf, kG, kp

1 kgf = 1 kG = 1 kp

9,806 65 N

 

8.2

tấn lc

tf

1 tf

9 806,65 N

 

8.3

dyne

dyn

1 dyn

0,000 01 N

 

8.4

dyne centimét

dyn • cm

1 dyn • cm

10-7 N • m

 

8.5

kilôgam lực mét

kgf • m

1 kgf • m

9,806 65 N • m

 

9

Áp suất, ứng suất

9.1

átmốtphe tiêu chuẩn

atm

1 atm

101 325 Pa

 

9.2

átmtphe kỹ thuật

at

1 at

98 066,5 Pa

 

9.3

dyne trên centimét vuông

dyn/cm2

1 dyn/cm2

0,1 Pa

 

9.4

kilôgam lực trên centimét vuông

kgf/cm2

kG/cm2

kp/cm2

1 kgf/cm2

= 1 kG/cm2

= 1 kp/cm2

98 066,5 Pa

 

9.5

torr

Torr

1 Torr

133,322 Pa

 

9.6

mét cột nước

mH2O

1 mH2O

9 806,65 Pa

 

9.7

milimét cột nước

mmH2O

1 mmH2O

9,806 65 Pa

 

9.8

pound lực trên inch vuông

psi

1 psi

6 894,757 Pa

pound-force per square inch

9.9

kilopound lực trên inch vuông

ksi

1 ksi

6 894 757 Pa

kilopound- force per square inch

9.10

inch cột thủy ngân

inHg

1 inHg

3 376,85 Pa

inch of mercury (60 °F)

9.11

inch cột nước

inH2O

1 inH2O

248,84 Pa

inch of water (60 °F)

9.12

foot cột thủy ngân

ftHg

1 ftHg

40 636,66 Pa

foot of mercury, conventional

9.13

foot cột nước

ftH2O

1 ftH2O

2 988,98 Pa

foot of water (39,2 °F)

10

Vận tốc, gia tốc

10.1

foot trên phút

ft/min

1 ft/min

0,005 08 m/s

foot per minute

10.2

dặm trên giờ

mi/h, mile/h

1 mi/h
= 1 mile/h

1,609 344 km/h

mile per hour

10.3

vòng trên phút

r/min,
rpm

1 r/min
= 1 rpm

0,104 7198 rad/s

 

10.4

gia tốc rơi tự do tiêu chuẩn

gn

1 gn

9,806 65 m/s2

acceleration of free fall, standard

10.5

foot trên giây bình phương

ft/s2

1 ft/s2

0,3048 m/s2

foot per second square

10.6

gal

Gal

1 Gal

0,01 m/s2

 

10.7

inch trên giây bình phương

in/s2

1 in/s2

0,0254 m/s2

inch per second square

11

Điện lưng

11.1

faraday

faraday

1 faraday

96 485,31 C

 

12

Bức x

12.1

stilb

sb

1 sb

10 000 cd/m2

độ chói (luminance)

12.2

curie

Ci

1 Ci

3,7 x 1010Bq

hoạt độ phóng xạ

12.3

rad

rad

1 rad

0,01 Gy

liều hấp thụ

12.4

rem

rem

1 rem

0,01 Sv

liều tương đương

12.5

rơngen

R

1 R

0,000 258 C/kg

liều chiếu

 

YÊU CẦU DỊCH VỤ/TƯ VẤNLuat Khai Phong tu van
CÔNG TY LUẬT KHAI PHONG
Địa chỉ: P212-N4A, Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 04.35641441 / 39973456 - Fax: 04.35641442
Email: Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
---------------------------------------------------------------------------------
 
 
bold italicize underline strike url image quote
Thu hẹp | Mở rộng
 

busy