KPLC: Tư vấn & Hướng dẫn Pháp Luật Quyền Sử Dụng Đất/Hạ Tầng/Xây Dựng & Bất Động Sản Bảng giá đất ven trục đầu mối giao thông chính thuộc huyện Thạch Thất năm 2012 ______________________________________________________________________________

Bảng giá đất ven trục đầu mối giao thông chính thuộc huyện Thạch Thất năm 2012

Email In PDF.
BẢNG SỐ 9: BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN THẠCH THẤT
(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)

BẢNG SỐ 9

BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN THẠCH THẤT

(Kèm theo Quyết định số: 50/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)

Đơn vị tính:đ/m2

TT

Tên đường phố

Giá đất ở

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m

Ngoài phạm vi 200m

Áp dụng trong phạm vi từ chỉ giới hè đường đến 200m

Ngoài phạm vi 200m

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

a

Quốc lộ

 

 

 

 

Tính từ chỉ giới hè đường theo giá đất khu dân cư nông thôn

 

 

 

 

Tính từ chỉ giới hè đường theo giá đất khu dân cư nông thôn

I

Đại Lộ Thăng Long

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đoạn từ đa phận xã Đồng trúc đến hết xã Hạ Bằng

5 040 000

3 780 000

2 520 000

2 268 000

3 528 000

2 646 000

1 764 000

1 588 000

2

Đoạn địa phận xã Thạch Hoà

4 410 000

3 340 000

2 268 000

2 080 000

3 087 000

2 338 000

1 588 000

1 456 000

3

Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến  Láng - Hoà Lạc) đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình.

1 260 000

1 134 000

1 008 000

946 000

882 000

794 000

706 000

662 000

II

Đường Quốc lộ 21A

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đoạn giáp Sơn Tây đến ngã ba cao tốc (Láng - Hoà Lạc)

3 675 000

2 867 000

2 058 000

1 985 000

2 573 000

2 007 000

1 441 000

1 390 000

2

Từ ngã ba cao tốc (Láng - Hoà Lạc)đến hết  Thạch Thất

3 465 000

2 772 000

2 016 000

1 933 000

2 426 000

1 940 000

1 411 000

1 353 000

III

Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng)

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Địa phận xã Đại Đồng

3 780 000

2 898 000

2 016 000

1 954 000

2 646 000

2 029 000

1 411 000

1 368 000

b

Tỉnh Lộ

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Đường tỉnh lộ 419

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng

2 730 000

2 184 000

1 638 000

1 570 000

Tính từ chỉ giới hè đường theo giá đất khu dân cư nông thôn

1 911 000

1 529 000

1 147 000

1 099 000

Tính từ chỉ giới hè đường theo giá đất khu dân cư nông thôn

2

Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim

3 465 000

2 657 000

1 848 000

1 791 000

2 426 000

1 860 000

1 294 000

1 254 000

3

Từ giáp thị trấn Liên Quan đến hết địa phận xã Tràng Sơn

3 780 000

2 898 000

2 016 000

1 954 000

2 646 000

2 029 000

1 411 000

1 368 000

4

Từ giáp xã Tràng Sơn đến  cuối xã Bình Phú

4 200 000

3 180 000

2 160 000

1 980 000

2 940 000

2 226 000

1 512 000

1 386 000

5

Từ giáp xã Bình Phú đến giáp huyện Quốc Oai

5 040 000

3 780 000

2 520 000

2 268 000

3 528 000

2 646 000

1 764 000

1 588 000

II

Đường 420

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đoạn từ Quốc Lộ 21 đến hết xã Bình Yên

3 780 000

2 898 000

2 016 000

1 954 000

2 646 000

2 029 000

1 411 000

1 368 000

2

Đoạn giáp xã Bình Yên đến hết  xã Kim Quan

3 150 000

2 458 000

1 764 000

1 702 000

2 205 000

1 721 000

1 235 000

1 191 000

3

Đoạn giáp đường 419 đến hết xã Hương Ngải

2 520 000

2 016 000

1 512 000

1 450 000

1 764 000

1 411 000

1 058 000

1 015 000

4

Giáp xã  Hương Ngải đến giáp huyện Phúc Thọ

2 400 000

1 920 000

1 440 000

1 380 000

1 680 000

1 344 000

1 008 000

966 000

III

Đường 446

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) đến hết địa bàn xã Tiến Xuân

1 800 000

1 470 000

1 200 000

1 140 000

Tính từ chỉ giới hè đường theo giá đất khu dân cư nông thôn

1 260 000

1 029 000

840 000

798 000

Tính từ chỉ giới hè đường theo giá đất khu dân cư nông thôn

2

Từ giáp xã Tiến Xuân đến hết  địa phận xã Yên Bình

1 200 000

1 080 000

960 000

900 000

840 000

756 000

672 000

630 000

3

Đoạn từ giáp xã Yên Bình đến xã Yên Trung

900 000

810 000

720 000

676 000

630 000

567 000

504 000

473 000

c

Đường địa phương

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Đường nhánh của đường 419

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Từ đường 419 đến hết xã Cẩm Yên

1 200 000

1 080 000

960 000

900 000

840 000

756 000

672 000

630 000

2

Từ giáp xã Cẩm Yên đến hết địa bàn xã Lại Thượng

1 800 000

1 470 000

1 200 000

1 140 000

1 260 000

1 029 000

840 000

798 000

3

Đoạn xã Lại Thượng đến xã Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc giáp đường Láng Hoà Lạc

2 520 000

2 016 000

1 512 000

1 450 000

1 764 000

1 411 000

1 058 000

1 015 000

4

Đoạn giáp đường 419 đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)

3 780 000

2 898 000

2 016 000

1 954 000

2 646 000

2 029 000

1 411 000

1 368 000

5

Đoạn giáp đường 419 đến hết địa phận xã  Thạch Xá

2 520 000

2 016 000

1 512 000

1 450 000

1 764 000

1 411 000

1 058 000

1 015 000

6

Đoạn giáp xã Thạch Xá đến xã Cần Kiệm và hết địa bàn xã Hạ Bằng

3 780 000

2 898 000

2 016 000

1 954 000

2 646 000

2 029 000

1 411 000

1 368 000

7

Đoạn giáp đường 419  đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng

2 520 000

2 016 000

1 512 000

1 450 000

1 764 000

1 411 000

1 058 000

1 015 000

8

Đoạn giáp đường 419  đến UBND xã Chàng Sơn

3 150 000

2 458 000

1 764 000

1 702 000

Tính từ chỉ giới hè đường theo giá đất khu dân cư nông thôn

2 205 000

1 721 000

1 235 000

1 191 000

Tính từ chỉ giới hè đường theo giá đất khu dân cư nông thôn

II

Đường nhánh của đường 420

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đoạn giáp đường 420 đến hết thôn Dị Nậu

3 600 000

2 760 000

1 920 000

1 860 000

2 520 000

1 932 000

1 344 000

1 302 000

III

Đường nhánh của đường 446

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Xã Tiến Xuân:

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia

1 200 000

1 080 000

960 000

900 000

840 000

756 000

672 000

630 000

1.2

Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới

900 000

810 000

720 000

676 000

630 000

567 000

504 000

473 000

2

Xã Yên Bình:

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đoạn giáp đường 446 đến bể điều áp (bể nước sạch sông Đà)

900 000

810 000

720 000

676 000

630 000

567 000

504 000

473 000

2.2

Đoạn giáp đường 446 đến Đại Lộ Thăng Long kéo dài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)

1 200 000

1 080 000

960 000

900 000

840 000

756 000

672 000

630 000

2.3

Đoạn từ chợ Cò đến cầu Đá Mài

600 000

540 000

480 000

450 000

420 000

378 000

336 000

315 000

3

Xã Yên Trung:

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

Đoạn giáp đường 446 đến cầu Đá Mài

600 000

540 000

480 000

450 000

420 000

378 000

336 000

315 000

Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.

 

YÊU CẦU DỊCH VỤ/TƯ VẤNLuat Khai Phong tu van
CÔNG TY LUẬT KHAI PHONG
Địa chỉ: P212-N4A, Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 04.35641441 / 39973456 - Fax: 04.35641442
Email: Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
---------------------------------------------------------------------------------
 
 
bold italicize underline strike url image quote
Thu hẹp | Mở rộng
 

busy