Download Biểu mẫu Bảng tổng hợp nguyên liệu nhập khẩu
BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU
Tờ số:........
Hợp đồng gia công số: ........................................... ngày ............................ Thời hạn ...............................................
Phụ kiện hợp đồng gia công số: ............................. ngày ............................ Thời hạn ...............................................
Bên thuê: ................................................................ Địa chỉ ......................................................................................
Bên nhận: ............................................................... Địa chỉ .......................................................................................
Mặt hàng: ............................................................... Số lượng ....................................................................................
Đơn vị Hải quan làm thủ tục: .....................................................................................................................................
Tên nguyên liệu |
ĐV tính |
Tờ khai số................. ngày.............. |
Tờ khai số................. ngày.............. |
Tờ khai số................. ngày.............. |
Tờ khai số................... ngày................ |
Tờ khai số................. ngày............. |
Tổng cộng
|
Ghi chú |
Lượng |
Lượng |
Lượng |
Lượng |
Lượng |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám đốc doanh nghiệp Ngày....... tháng ........năm........
(Ký tên, đóng dấu) Người lập biểu
BẢNG TỔNG HỢP SẢN PHẨM GIA CÔNG XUẤT KHẨU
Tờ số:
Hợp đồng gia công số: ........................................... ngày ............................ Thời hạn ....................................................
Phụ kiện hợp đồng gia công số: ............................. ngày ............................ Thời hạn ....................................................
Bên thuê: ................................................................ Địa chỉ ...........................................................................................
Bên nhận: ............................................................... Địa chỉ ...........................................................................................
Mặt hàng: ............................................................... Số lượng ........................................................................................
Đơn vị Hải quan làm thủ tục: ..........................................................................................................................................
Mã hàng |
ĐV tính |
Tờ khai số.............. ngày............
|
Tờ khai số................ ngày............. |
Tờ khai số................ ngày............. |
Tờ khai số................ ngày............. |
Tờ khai số............... ngày........... |
Tổng cộng |
Ghi chú |
Lượng |
Lượng |
Lượng |
Lượng |
Lượng |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám đốc doanh nghiệp Ngày....... tháng ........năm........
(Ký tên, đóng dấu) Người lập biểu
BẢNG TỔNG HỢP MÁY MÓC, THIẾT BỊ TẠM NHẬP
Tờ số:
Hợp đồng gia công số: ........................................... ngày ............................ Thời hạn ...............................................
Phụ kiện hợp đồng gia công số: ............................. ngày ............................ Thời hạn ...............................................
Bên thuê: ................................................................ Địa chỉ ......................................................................................
Bên nhận: ............................................................... Địa chỉ .......................................................................................
Mặt hàng: ............................................................... Số lượng ....................................................................................
Đơn vị Hải quan làm thủ tục: .....................................................................................................................................
Tên máy móc, thiết bị tạm nhập |
ĐV tính |
Tờ khai số................ ngày............
|
Tờ khai số................. ngày.............. |
Tờ khai số............... ngày........... |
Tờ khai số.................. ngày............... |
Tờ khai số............... ngày........... |
Tổng cộng |
Ghi chú |
Lượng |
Lượng |
Lượng |
Lượng |
Lượng |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám đốc doanh nghiệp Ngày....... tháng ........năm........
(Ký tên, đóng dấu) Người lập biểu
Địa chỉ: P212-N4A, Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 04.35641441 / 39973456 - Fax: 04.35641442
Email: Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
---------------------------------------------------------------------------------
< Lùi | Tiếp theo > |
---|