(Theo hướng dẫn của Tổng cục Thống kê)
DANH MỤC CHI TIẾT NỘI DUNG NGÀNH, NGHỀ XẾP MÃ NGÀNH CẤP 4
(Theo hướng dẫn của Tổng cục Thống kê)
STT |
Nội dung ngành, nghề kinh doanh |
Mã ngành, tên ngành cấp 4 theo VSIC |
1 |
Giải phóng mặt bằng: Chỉ thực hiện các hoạt động thương thuyết với dân, làm các thủ tục để giải phòng mặt bằng, đền bù, tái định cư cho dân mà không trực tiếp giải phóng mặt bằng, không liên quan trực tiếp đến tư vấn, đại diện pháp luật |
7020: Hoạt động tư vấn quản lý |
2 |
Giải phóng mặt bằng : Trực tiếp giải phóng mặt bằng |
4312: Chuẩn bị mặt bằng |
3 |
Hoạt đông huy động tiền |
6619: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4
|
Nhập khẩu, kinh doanh, sửa chữa và lắp đặt các thiết bị truyền hình |
4652: Bán buôn thiết bị linh kiện điện tử viễn thông |
4742: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong cửa hàng chuyên doanh |
||
9521: Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
||
9512: Sửa chữa thiết bị liên lạc |
||
5 |
Bán buôn trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, phụ gia thực phẩm |
4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 |
Bán lẻ trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, phụ gia thực phẩm |
4759: Bán lẻ đồ gia dụng, giường, tủ bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn, bộ đèn điện, đò dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hành chuyên doanh và 4773: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lắt, hàng thủ công nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 |
Bán buôn hàng kim khí điện máy
|
4663: Bán buôn đồ ngũ kim |
8 |
Thiết kế website, thiết kế đồ họa |
7410: Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9 |
Thiết kế quảng cáo |
7310: Quảng cáo |
10 |
Sản xuất hàng trang trí nội thất (SX đồ trang trí từ thủy tinh) |
2310: Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
11 |
Sản xuất hàng trang trí nội thất (SX đồ trang trí từ Gốm, Sứ) |
2939: Sản xuất sản phẩm gốm, sứ khác |
12 |
Đồ điện trang trí |
2740: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
13 |
Bán buôn bột giấy |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
14 |
Bán lẻ mực in, bán lẻ tem |
4761: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm trong cửa hàng chuyên doanh |
15 |
Sản xuất dây curoa |
2212: Sản xuất các loại sản phẩm từ cao su |
16 |
Bán buôn cỏ nhân tạo |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
17 |
Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4321: Lắp đặt hệ thống điện |
18 |
Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
19 |
dịch thuật |
7490: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
20 |
Tư vấn du học |
8560: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
21 |
Buôn bán nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi và máy bơm nước |
4659: Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc khác chưa được phân vào đâu |
22 |
Bán buôn cáp cường cao độ, đầu neo cáp, nêm cáp kích thủy lực kéo cáp bơm dầu vữa ống tạo lỗ cho cáp |
4659:Buôn bán máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
23 |
Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim |
4652: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông |
24 |
Cho thuê máy in |
7730: Cho thuế máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
25 |
Dệt bao xếp |
1329: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
26 |
Bán máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện |
4659: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
27 |
Bán buôn giấy nhám, vải nhám, đá mài hợp kim, bột mài đá công nghiệp |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
28 |
Thêu vi tính |
1321: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
29 |
Tổ chức sự kiện |
8230: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
30 |
Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ phục vụ ngành ngư nghiệp; lưới đánh bắt ngành thủy, hải sản, phao, lưới câu, dây câu, cần câu, áo phao cứu sinh |
4659: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
31 |
Bán lẻ thẻ cào nạp tiền vào tài khoản điện thoại di động |
4741: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
32 |
Bán buôn yến sào |
4632: Bán buôn thực phẩm khác |
33 |
Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét |
4652: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông |
34 |
Bán buôn Giấy |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
35 |
Bán buôn sâm |
4649: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
36 |
Bán buôn kim khí điện máy |
4663: Bán buôn đồ ngũ kim |
37 |
Sản xuất đất sinh học để trồng (nếu được tài chế từ rác thảo sinh học) |
3821: Xử lý và tiêu dùng rác thải không độc hại |
38 |
Sản xuất đất sinh học để trồng (nếu được sản xuất từ hỗn hợp của đất tự nhiên, cát, cao lanh và khoáng) |
2012: Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
39 |
Bán buôn nguyên liệu ngành in |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
40 |
Bán buôn nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm |
4632: Bán buôn thực phẩm khác |
41 |
Bán buôn bìa carton |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
42 |
Bán buôn thiết bị dụng cụ dạy học |
4659: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
43 |
Thêu đồ gia dụng các loại |
1321: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
44 |
Bán buôn sản phẩm áo mưa |
4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
45 |
Bán lẻ sản phẩm áo mưa |
4773: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu |
46 |
Bán buôn bánh trung thu |
4632: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và+ các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
47 |
Bán buôn vật liệu cách nhiệt |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
48 |
Bán buôn giấy dán tường |
4663: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
49 |
Bán buôn nguyên vật liệu ngành quảng cáo |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
50 |
Bán buôn củi trấu |
4661: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
51 |
Bán lẻ các sản phẩm từ nhựa |
4773: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu |
52 |
Chế biên mủ cao su (nếu được thực hiện trong các nông trường cao su với giác độ là giai đoạn cuối để bản mủ cao su ra ngoài) |
0125: Trồng cây cao su |
53 |
Chế biên mủ cao su (nếu là giai đoạn đầu của sản xuất cao su) |
2013: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
54 |
Tư vấn công nghiệp |
7490: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa phân vào đâu |

Địa chỉ: P212-N4A, Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 04.35641441 / 39973456 - Fax: 04.35641442
Email: Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
---------------------------------------------------------------------------------
< Lùi | Tiếp theo > |
---|