07/09/2018

Cập nhật gần nhất 07:39:16 PM GMT

KPLC: Mẫu văn bản HS Tài chính, Kế toán & Thuế Mẫu Tờ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp - tổ chức ______________________________________________________________________________

Mẫu Tờ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp - tổ chức

Email In PDF.
Mẫu số 02/TK-SDDPNN: TỜ KHAI THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP (Dùng cho tổ chức)
(Ban hành kèm theo Thông tư số 153/TT-BTC ngày 11/11/2011 của Bộ Tài chính)

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------
 

TỜ KHAI THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

(Dùng cho tổ chức)

 

[01]  Kỳ tính thuế: Năm 20... 

 

[02] lần đầu:    €                     [03]    bổ sung lần thứ:  ........               

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

1. Người nộp thuế

[04] Tên tổ chức:                                                                  [05] Mã số thuế:

[06] Địa chỉ nhận thông báo thuế:                                      

 

      [06.1] Tổ/thôn:

[06.2] Phường/xã/thị trấn:

      [06.3]  Quận/huyện:

[06.4] Tỉnh/Thành phố:

[07] Điện thoại:

[08] Số tài khoản-tại ngân hàng (nếu có):

2. Đại lý thuế (nếu có)

[09] Tên tổ chức:

[10] Mã số thuế:

[11] Địa chỉ nhận thông báo thuế:                                       

 

      [11.1] Phường/xã/thị trấn:

 

      [11.2] Quận/huyện:                                                        [11.3] Tỉnh/Thành phố:

 

      [11.4] Điện thoại:                          Fax:                          Email:................

 

      [11.5] Hợp đồng đại lý thuế :                Số:                            Ngày .../.../.....

 

       

 

3. Thửa đất chịu thuế

 

[12] Địa chỉ:

 

[13] Tổ/Thôn:                                 

[14] Phường/xã/thị trấn:

[15]  Quận/huyện: 

[16] Tỉnh/Thành phố:  

[17] Đã có giấy chứng nhận (GCN) số:

[17.1] Ngày cấp:

      [17.2] Thửa đất số:

[17.3] Tờ bản đồ số:

[17.4] Diện tích:

      [17.5] Mục đích sử dụng:

 

 

4. [18] Đối tượng miễn,  giảm thuế:

5. Căn cứ tính thuế:

[19] Diện tích đất thực tế sử dụng:

 

 

[20] Thông tin xác định giá đất:

[20.1] Loại đất:

      [20.2] Tên đường/vùng:

 

      [20.3] Đoạn đường/khu vực:

 

      [20.4] Loại đường:

[20.5] Vị trí/hạng:

      [20.6] Giá đất:

[20.7] Hệ số (đường/hẻm):

      [20.8] Giá 1 m2 đất (Giá đất theo mục đích sử dụng):

 

 

6. Tính thuế

6.1. Đất ở (Tính cho đất ở, bao gồm cả trường hợp sử dụng đất ở để kinh doanh)

 Tính trên diện tích có quyền sử dụng                                                     

[21] Diện tích:

 

 

[22] Số thuế phải nộp:

[22]=[21]*[20.8]*0,03%

 

 

6.2. Đất ở nhà nhiều tầng, có nhiều hộ ở - Tính trên diện tích sàn có quyền sử dụng 

[23] Diện tích:

[24] Hệ số phân bổ:

[25] Số thuế phải nộp:

[25]=[23]*[24]*[20.8]*0,03%

6.3. Đất sản xuất kinh doanh – Tính trên diện tích sử dụng đúng mục đích

[26] Diện tích:

[27] Số thuế phải nộp ([27]=[26]*[20.8]*0,03% ):

6.4. Đất sử dụng không đúng mục đích hoặc chưa sử dụng theo đúng quy định:

[28] Mục đích đang sử dụng:

[29] Diện tích:

[30] Giá 1m2 đất:

[31] Số thuế phải nộp ([31]=[29]*[30]*0,15% ):

6.5. Đất lấn, chiếm                                    [32] Mục đích đang sử dụng:

[33] Diện tích:

[34] Giá 1m2 đất:

[35] Số thuế phải nộp ([35]=[33]*[34]*0,2% ):

7. [36] Tổng số thuế phải nộp trước miễn giảm ([36]=[22]+[25]+[27]+[31]+[35]):

8. [37] Số thuế được miễn, giảm:

9. [38] Tổng số thuế phải nộp: [38]=[36] - [37]

10. [39] Nộp một lần cho 5 năm (trong chu kỳ ổn định 5 năm) ([39]=[38]* 5):

11 .Thời hạn nộp thuế:

€  Nộp thuế một lần trong năm.

€  Nộp thuế theo 2 lần trong năm.

€  Nộp thuế cho cả thời kỳ ổn định: Năm: 

           

Tôi xin cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung kê khai./.  

 

NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ                                 

Họ và tên:          

Chứng chỉ hành nghề số:..........                  

                            

Ngày .... tháng..... năm.....

NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ

Ký tên, ghi rõ họ tên;  chức vụ và đóng dấu (nếu có)

 

 

YÊU CẦU DỊCH VỤ/TƯ VẤNLuat Khai Phong tu van
CÔNG TY LUẬT KHAI PHONG
Địa chỉ: P212-N4A, Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 04.35641441 / 39973456 - Fax: 04.35641442
Email: Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
---------------------------------------------------------------------------------
 
 
bold italicize underline strike url image quote
Thu hẹp | Mở rộng
 

busy