STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
15 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
16 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
23 | Vận tải đường ống | 49400 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
25 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
26 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
27 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
28 | Bưu chính | 53100 | |
29 | Chuyển phát | 53200 |
Tags: